Có 4 kết quả:

曚曨 mēng lóng ㄇㄥ ㄌㄨㄥˊ朦朧 mēng lóng ㄇㄥ ㄌㄨㄥˊ朦胧 mēng lóng ㄇㄥ ㄌㄨㄥˊ蒙朧 mēng lóng ㄇㄥ ㄌㄨㄥˊ

1/4

Từ điển phổ thông

mơ màng, lờ mờ, lúc mặt trời sắp lặn

Từ điển phổ thông

mơ màng, lờ mờ, lúc mặt trời sắp lặn

Từ điển phổ thông

mơ màng, lờ mờ, lúc mặt trời sắp lặn

Từ điển phổ thông

mơ màng, lờ mờ, lúc mặt trời sắp lặn